Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 10 đến 100

Bài 11: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 10 đến 100 theo hàng chục trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Trung 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Cảm giác và Cảm xúc

Bài 5: Các từ vựng và cụm từ diễn tả cảm xúc và trạng thái trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Trung 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Ngày nghỉ, ngày kỷ niệm

Danh sách các từ vựng liên quan đến các ngày nghỉ, ngày kỷ niệm và các dịp lễ trong năm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Hàn 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Hình ảnh tiêu cực

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 12 | Bài 5

Flashcards Icon 25 Thuật ngữ N1 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Khuôn mặt

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 14 | Bài 1

Flashcards Icon 22 Thuật ngữ N1 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N4 - Chủ đề Đau ốm / Bị thương

1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 6 | Bài 2

Flashcards Icon 25 Thuật ngữ N4 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Hệ Mặt Trời

Bài 20: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến Hệ Mặt Trời và các hành tinh.

Flashcards Icon 11 Thuật ngữ Tiếng Trung 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Thiên văn học

Bài 19: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến thiên văn học và các thiên thể trong vũ trụ.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Trung 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Đồ dùng học tập

Bài 14: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng học tập phổ biến.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Trung 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Các tháng trong năm

Bài 7: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các tháng và đơn vị thời gian trong năm bằng tiếng Trung.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Trung 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 41

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 41 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến cho và nhận, nâng hạ, trạng thái và cảm xúc, các danh từ chỉ người thân, đồ vật, hiện tượng tự nhiên, và các khái niệm, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các câu chuyện và truyền thuyết.

Flashcards Icon 60 Thuật ngữ Tiếng Nhật 15 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 38

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 38 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến hoạt động hàng ngày và trạng thái, các danh từ chỉ người, địa điểm, đồ vật, và các khái niệm, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các danh từ chỉ người và khái niệm về thời gian, tính cách.

Flashcards Icon 57 Thuật ngữ Tiếng Nhật 15 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập