Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Từ vựng tiếng Trung - Môn học ở trường

Bài 16: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các môn học phổ biến trong trường học.

Flashcards Icon 11 Thuật ngữ Tiếng Trung 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Vui lòng và Cảm ơn

Bài 2: Các từ vựng và cụm từ thông dụng để diễn đạt sự lịch sự, yêu cầu và làm rõ thông tin trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ Tiếng Trung 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Nghỉ lễ

Các từ vựng liên quan đến kỳ nghỉ, lễ hội và các ngày lễ trong năm.

Flashcards Icon 32 Thuật ngữ Tiếng Anh 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 47

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 47 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến tự nhiên, sự mất mát, sự tụ họp và chia ly, cùng với các tính từ miêu tả cảm xúc và tính chất, và các danh từ chỉ khái niệm khoa học, các phương tiện khẩn cấp, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các mối quan hệ cá nhân và các quan niệm về cuộc sống.

Flashcards Icon 34 Thuật ngữ Tiếng Nhật 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 42

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 42 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến chế biến, sắp xếp, và tính toán, các danh từ chỉ đồ dùng, khái niệm xã hội, và các tổ chức, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các sản phẩm, lịch sử, và các sự kiện kinh tế.

Flashcards Icon 54 Thuật ngữ Tiếng Nhật 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 31

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 31 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến hoạt động hàng ngày và các sự kiện quan trọng, các danh từ chỉ thời gian, địa điểm, sự kiện, và tổ chức, cùng các từ chỉ vị trí và trạng thái, và các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu.

Flashcards Icon 40 Thuật ngữ Tiếng Nhật 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Miêu tả ngoại hình

Danh sách các từ vựng dùng để miêu tả các đặc điểm về tóc, dáng người và tổng thể ngoại hình của một người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 20 Thuật ngữ Tiếng Hàn 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Du lịch

Danh sách các từ vựng liên quan đến các loại hình du lịch, địa điểm lưu trú, các hoạt động và vật dụng cần thiết cho chuyến đi, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 43 Thuật ngữ Tiếng Hàn 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Việc thăm hỏi

Danh sách các từ vựng liên quan đến việc mời, nhận lời mời, thăm hỏi và giới thiệu, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 6 Thuật ngữ Tiếng Hàn 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Tổng hợp từ vựng HSK 2 - P4

Phần này của từ vựng HSK 2 tập trung vào các khái niệm về thời gian trong ngày, các hoạt động thường nhật, biểu đạt cảm xúc, các giới từ chỉ vị trí và các liên từ phổ biến, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt trong các ngữ cảnh đa dạng.

Flashcards Icon 30 Thuật ngữ HSK2 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Tổng hợp từ vựng HSK 3 - P4

Phần này của từ vựng HSK 3 tập trung vào các tính từ mô tả trạng thái, cảm xúc, các động từ chỉ hành động và quá trình, cùng với các danh từ phổ biến chỉ sự vật, hiện tượng, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt chi tiết và phong phú hơn.

Flashcards Icon 28 Thuật ngữ HSK3 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Kinh tế

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 11 | Bài 5

Flashcards Icon 29 Thuật ngữ N1 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập