Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 20
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 20 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến nhu cầu, hành động, các đại từ xưng hô thân mật, các danh từ chỉ khái niệm, trang phục, thời điểm, phương hướng, cùng các trạng từ, liên từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 16
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 16 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến di chuyển, thao tác, các tính từ miêu tả đặc điểm ngoại hình, các danh từ chỉ bộ phận cơ thể, địa điểm, dịch vụ, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 11
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 11 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự tồn tại, tốn kém, nghỉ ngơi, các từ chỉ số lượng (đếm vật, người, máy móc, vật mỏng, số lần), các danh từ chỉ trái cây, đồ ăn, vật phẩm hàng ngày, các thành viên trong gia đình, quốc gia, thời gian, và các trạng từ, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 6
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 6 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động ăn uống, giải trí, làm việc, các loại thực phẩm, đồ uống, địa điểm và các trạng từ tần suất, cụm từ giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 4
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 4 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động thường ngày, các địa điểm, cách hỏi và nói về thời gian, ngày tháng, và các cách diễn đạt cảm thông.

Từ vựng về Mua sắm - Danh từ chỉ đơn vị
Danh sách các danh từ chỉ đơn vị dùng trong mua sắm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng liên quan đến quán ăn
Danh sách các từ vựng và cụm từ thường dùng trong nhà hàng hoặc quán ăn, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng khác liên quan đến Bệnh viện
Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến các hoạt động, vật dụng và khái niệm trong môi trường bệnh viện và chăm sóc sức khỏe, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Tổng hợp từ vựng HSK 1 - P4
Tiếp tục danh sách từ vựng HSK 1, phần này giới thiệu các từ liên quan đến thời gian, thành viên gia đình, địa điểm, tính từ mô tả chiều cao và màu sắc, giúp người học củng cố kiến thức cơ bản trong tiếng Trung.

Tổng hợp từ vựng HSK 1
Bộ từ vựng này bao gồm các từ ngữ cơ bản nhất trong HSK 1, giúp người học làm quen với những giao tiếp đơn giản và các khái niệm ban đầu trong tiếng Trung.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 12
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 12 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các tính từ miêu tả đặc điểm, số lượng, thời tiết, vị giác, trọng lượng, các danh từ chỉ mùa, thời tiết, địa điểm, các món ăn Nhật Bản, các loại thịt, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.
