Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Tổng hợp từ vựng HSK 2 - P1

Bộ từ vựng này bao gồm các đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định, các từ phủ định, động từ và trạng từ cơ bản trong cấp độ HSK 2, giúp người học xây dựng nền tảng giao tiếp tiếng Trung vững chắc hơn.

Flashcards Icon 30 Thuật ngữ HSK2 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Dụng cụ học tập

Từ vựng mô tả các dụng cụ và vật dụng học tập.

Flashcards Icon 43 Thuật ngữ Tiếng Anh 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Các idiom phổ biến trong IELTS

Tổng hợp các thành ngữ (idiom) thường được sử dụng trong bài thi IELTS giúp tăng band điểm Speaking và Writing.

Flashcards Icon 87 Thuật ngữ IELTS 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 18

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 18 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến khả năng, hành động hàng ngày, các danh từ chỉ sở thích, chức vụ, vật nuôi, cùng các trạng từ, thán từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 31 Thuật ngữ Tiếng Nhật 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 7

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 7 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động cho, nhận, dạy, học, gọi điện thoại, các vật dụng hàng ngày, các danh từ liên quan đến bữa ăn, quà tặng, tiền bạc và các cụm từ giao tiếp, chào hỏi thông thường.

Flashcards Icon 48 Thuật ngữ Tiếng Nhật 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Các chức danh trong trường

Danh sách các chức danh và vai trò trong môi trường giáo dục, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Hàn 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng liên quan tới ngày, tháng

Danh sách các từ vựng và cụm từ liên quan đến thời gian, ngày, tháng, năm trong tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 32 Thuật ngữ Tiếng Hàn 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng khác liên quan đến Giao thông

Danh sách các từ vựng liên quan đến các địa điểm, chỉ dẫn và quy tắc trong giao thông công cộng và đường bộ, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 16 Thuật ngữ Tiếng Hàn 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Gia đình và người thân

Bộ từ vựng này tập trung vào các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ họ hàng, giúp bạn diễn tả và hiểu về các thành viên trong gia đình trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 19 Thuật ngữ Tiếng Trung 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N5 - Chủ đề Quà tặng

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 7 | Bài 5

Flashcards Icon 20 Thuật ngữ N5 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N5 - Chủ đề (Bạn) khỏe không?

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 2

Flashcards Icon 21 Thuật ngữ N5 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N5 - Chủ đề Hãy nhớ cả những từ này!

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 5

Flashcards Icon 27 Thuật ngữ N5 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập