Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Tổng hợp từ vựng HSK 2 - P1
Bộ từ vựng này bao gồm các đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định, các từ phủ định, động từ và trạng từ cơ bản trong cấp độ HSK 2, giúp người học xây dựng nền tảng giao tiếp tiếng Trung vững chắc hơn.

Từ vựng về Dụng cụ học tập
Từ vựng mô tả các dụng cụ và vật dụng học tập.

Các idiom phổ biến trong IELTS
Tổng hợp các thành ngữ (idiom) thường được sử dụng trong bài thi IELTS giúp tăng band điểm Speaking và Writing.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 18
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 18 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến khả năng, hành động hàng ngày, các danh từ chỉ sở thích, chức vụ, vật nuôi, cùng các trạng từ, thán từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 7
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 7 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động cho, nhận, dạy, học, gọi điện thoại, các vật dụng hàng ngày, các danh từ liên quan đến bữa ăn, quà tặng, tiền bạc và các cụm từ giao tiếp, chào hỏi thông thường.

Từ vựng về Các chức danh trong trường
Danh sách các chức danh và vai trò trong môi trường giáo dục, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng liên quan tới ngày, tháng
Danh sách các từ vựng và cụm từ liên quan đến thời gian, ngày, tháng, năm trong tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng khác liên quan đến Giao thông
Danh sách các từ vựng liên quan đến các địa điểm, chỉ dẫn và quy tắc trong giao thông công cộng và đường bộ, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Gia đình và người thân
Bộ từ vựng này tập trung vào các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ họ hàng, giúp bạn diễn tả và hiểu về các thành viên trong gia đình trong tiếng Trung.

Từ vựng N5 - Chủ đề (Bạn) khỏe không?
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 2

Từ vựng N5 - Chủ đề Hãy nhớ cả những từ này!
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 5
