Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Thời tiết và các mùa trong năm
Bộ từ vựng này giúp bạn mô tả thời tiết và các mùa trong tiếng Trung, từ nắng mưa đến bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.

Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày
Bộ từ vựng này bao gồm các câu và từ thông dụng dùng để chào hỏi và giao tiếp cơ bản hàng ngày trong tiếng Trung, giúp bạn tự tin hơn khi bắt đầu các cuộc hội thoại.

Ăn uống và nhà hàng
Bộ từ vựng này cung cấp các thuật ngữ và cụm từ thông dụng liên quan đến ăn uống và nhà hàng, giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi gọi món, thanh toán và các tình huống khác tại quán ăn.

Các từ vựng tiếng Anh về giáo dục thường gặp
Danh sách các từ vựng liên quan đến hệ thống giáo dục và việc học tập.

Từ vựng về Âm nhạc
Từ vựng liên quan đến âm nhạc, thể loại nhạc và hoạt động âm nhạc.

Từ vựng về Làm đẹp
Từ vựng mô tả các sản phẩm, dịch vụ và quy trình làm đẹp.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 25
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 25 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến tư duy, di chuyển, và thời gian, các danh từ chỉ địa điểm, khái niệm, và số lượng, cùng các liên từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 2
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 2 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ thị vật thể, đồ dùng học tập, đồ điện tử, đồ ăn, thức uống và các câu giao tiếp thông thường.

Từ vựng về Dụng cụ học tập
Từ vựng mô tả các dụng cụ và vật dụng học tập.

Từ vựng về Thời tiết
Từ vựng mô tả điều kiện thời tiết, khí hậu và hiện tượng tự nhiên.
