Đăng nhập nhanh với Google
Sử dụng tài khoản Google của bạn để truy cập ngay lập tức.
Chấm điểm writing
AI chấm điểm wrting IELTS, HSK,...
Tiếng Anh
Từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, học IELTS, TOEFL,...
Tiếng Nhật
JLPT N5, N4, N3, N2, N1, từ vựng và các chủ đề tiếng Nhật
Tiếng Trung
Từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, mẹo học tiếng trung,...
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập
Danh sách các địa điểm phổ biến để gặp gỡ hoặc tụ họp, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các hành động và trạng thái liên quan đến việc sử dụng điện thoại và giao tiếp qua điện thoại, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng mô tả vị trí của đồ vật hoặc không gian, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng liên quan đến việc mời, nhận lời mời, thăm hỏi và giới thiệu, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng mô tả các triệu chứng bệnh và tình trạng sức khỏe, thường hữu ích khi trao đổi tại bệnh viện, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng liên quan đến việc lập kế hoạch, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và học tập, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng liên quan đến các loại hình du lịch, địa điểm lưu trú, các hoạt động và vật dụng cần thiết cho chuyến đi, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng mô tả các trạng thái cảm xúc của con người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng liên quan đến các thể loại phim, những người làm phim và các hoạt động khi đi xem phim, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng liên quan đến các loại giải thưởng, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng liên quan đến việc thích nghi với cuộc sống ở Hàn Quốc, các thủ tục hành chính, vấn đề nhà ở và chi phí sinh hoạt, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
Danh sách các từ vựng liên quan đến việc sử dụng điện thoại, các loại cuộc gọi, trạng thái cuộc gọi, và các thao tác liên quan đến điện thoại và tin nhắn, kèm ví dụ minh họa.
Đang tải dữ liệu...
Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.
Thành Công