Đăng nhập nhanh với Google
Sử dụng tài khoản Google của bạn để truy cập ngay lập tức.
Chấm điểm writing
AI chấm điểm wrting IELTS, HSK,...
Tiếng Anh
Từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, học IELTS, TOEFL,...
Tiếng Nhật
JLPT N5, N4, N3, N2, N1, từ vựng và các chủ đề tiếng Nhật
Tiếng Trung
Từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, mẹo học tiếng trung,...
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập
Phần này của từ vựng HSK 2 tập trung vào các khái niệm về thời gian trong ngày, các hoạt động thường nhật, biểu đạt cảm xúc, các giới từ chỉ vị trí và các liên từ phổ biến, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt trong các ngữ cảnh đa dạng.
Tiếp tục danh sách từ vựng HSK 1, phần này giới thiệu các từ liên quan đến thời gian, thành viên gia đình, địa điểm, tính từ mô tả chiều cao và màu sắc, giúp người học củng cố kiến thức cơ bản trong tiếng Trung.
Tiếp tục với từ vựng HSK 1, phần này tập trung vào các từ liên quan đến thực phẩm, phương tiện giao thông, địa điểm và các vật dụng hàng ngày, giúp người học phát triển khả năng giao tiếp cơ bản trong nhiều ngữ cảnh.
Tiếp nối phần trước, bộ từ vựng này giới thiệu các động từ, danh từ và từ hỏi cơ bản khác thuộc cấp độ HSK 1, giúp người học mở rộng khả năng diễn đạt trong các tình huống hàng ngày.
Bộ từ vựng này bao gồm các từ ngữ cơ bản nhất trong HSK 1, giúp người học làm quen với những giao tiếp đơn giản và các khái niệm ban đầu trong tiếng Trung.
Tiếp tục series từ vựng HSK 1, phần này tập trung vào các động từ chỉ hành động và các tính từ mô tả tốc độ, thời gian, giúp người học diễn đạt các hoạt động và trạng thái cơ bản trong tiếng Trung.
Bộ từ vựng này giới thiệu các từ ngữ liên quan đến công việc và nghề nghiệp, giúp bạn mô tả công việc của mình và hỏi về công việc của người khác trong tiếng Trung.
Bộ từ vựng này bao gồm các câu và từ thông dụng dùng để chào hỏi và giao tiếp cơ bản hàng ngày trong tiếng Trung, giúp bạn tự tin hơn khi bắt đầu các cuộc hội thoại.
Bộ từ vựng này cung cấp các thuật ngữ và cụm từ thông dụng liên quan đến ăn uống và nhà hàng, giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi gọi món, thanh toán và các tình huống khác tại quán ăn.
Bộ từ vựng này giúp bạn mô tả thời tiết và các mùa trong tiếng Trung, từ nắng mưa đến bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
Bộ từ vựng này cung cấp các từ ngữ và cụm từ liên quan đến thời gian, giúp bạn diễn đạt về năm, tháng, ngày, giờ và các khoảng thời gian khác trong tiếng Trung.
Bộ từ vựng này cung cấp các từ ngữ cơ bản để mô tả các bộ phận trên cơ thể người và các tình trạng sức khỏe thông thường, giúp bạn giao tiếp về sức khỏe và khi đi khám bệnh.
Đang tải dữ liệu...
Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.
Thành Công