Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Pháp về Hoa quả
Bài 61: Bài: 61 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại hoa quả.

Từ vựng tiếng Pháp về Hoa quả ngọt
Bài 62: Bài: 62 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại hoa quả ngọt và một số loại quả khác.

Từ vựng tiếng Pháp về Rau xanh
Bài 63: Bài: 63 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại rau xanh và củ quả phổ biến.

Từ vựng tiếng Pháp về Rau xanh tốt cho sức khỏe
Bài 64: Bài: 64 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại rau xanh và củ quả được biết đến với lợi ích dinh dưỡng.

Từ vựng tiếng Pháp về Thảo mộc và Gia vị
Bài 65: Bài: 65 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại thảo mộc và gia vị phổ biến trong ẩm thực.

Từ vựng tiếng Pháp về Sản phẩm từ sữa
Bài 66: Bài: 66 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại sản phẩm từ sữa và trứng.

Từ vựng tiếng Pháp về Mua thịt tại cửa hàng thịt
Bài 67: Bài: 67 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại thịt thường thấy ở cửa hàng thịt.

Từ vựng tiếng Pháp về Chợ hải sản
Bài 68: Bài: 68 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại cá và hải sản thường thấy ở chợ hoặc cửa hàng.

Từ vựng tiếng Pháp về Tiệm bánh ngọt
Bài 69: Bài: 69 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên tiệm bánh ngọt và các loại bánh ngọt, bánh mì phổ biến.

Từ vựng tiếng Pháp về Đồ uống
Bài 70: Bài: 70 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại đồ uống và cách yêu cầu đồ uống.

Từ vựng tiếng Pháp tại Nhà hàng
Bài 71: Bài: 71 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng dùng trong các tình huống tại nhà hàng, từ đặt bàn đến gọi món và yêu cầu phục vụ.

Từ vựng tiếng Pháp về Thực đơn
Bài 72: Bài: 72 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng liên quan đến thực đơn nhà hàng, tên món ăn nhanh phổ biến và các cách diễn đạt về số lượng.
