Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 276 kết quả

Từ vựng về Nơi công cộng

Danh sách các từ vựng liên quan đến các địa điểm công cộng phổ biến, các quy tắc ứng xử tại đó, cùng với một số địa điểm và hoạt động cụ thể, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 26 Thuật ngữ Tiếng Hàn 1 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Ngày nghỉ, ngày kỷ niệm

Danh sách các từ vựng liên quan đến các ngày nghỉ, ngày kỷ niệm và các dịp lễ trong năm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Hàn 1 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Ngày lễ Tết và các hoạt động liên quan

Danh sách các từ vựng liên quan đến các ngày lễ truyền thống lớn của Hàn Quốc như Seollal (Tết Nguyên đán) và Chuseok (Trung thu), bao gồm các món ăn, trò chơi dân gian và phong tục, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 27 Thuật ngữ Tiếng Hàn 2 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Miêu tả ngoại hình

Danh sách các từ vựng dùng để miêu tả các đặc điểm về tóc, dáng người và tổng thể ngoại hình của một người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 20 Thuật ngữ Tiếng Hàn 2 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Miêu tả màu sắc

Danh sách các từ vựng cơ bản về màu sắc trong tiếng Hàn, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Hàn 2 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Kế hoạch làm việc

Danh sách các từ vựng liên quan đến nghề nghiệp, các loại hình công ty/tổ chức, và các khái niệm trong lĩnh vực việc làm và kinh doanh, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 25 Thuật ngữ Tiếng Hàn 2 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Động từ liên quan đến ăn mặc, ngoại hình

Danh sách các động từ và danh từ liên quan đến việc mặc quần áo, phụ kiện và một số vật dụng cá nhân, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Hàn 2 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Đô thị

Danh sách các từ vựng liên quan đến các khái niệm về thành phố, địa lý, kinh tế và các đặc điểm nổi bật của khu vực đô thị, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 32 Thuật ngữ Tiếng Hàn 2 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 1

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 1 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ liên quan đến đại từ nhân xưng, nghề nghiệp, quốc tịch, và các câu chào hỏi thông dụng.

Flashcards Icon 46 Thuật ngữ Tiếng Nhật 5 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 3

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 3 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ địa điểm, các loại phòng, thiết bị, quốc gia, đơn vị tiền tệ và các câu giao tiếp trong mua bán.

Flashcards Icon 51 Thuật ngữ Tiếng Nhật 5 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 2

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 2 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ thị vật thể, đồ dùng học tập, đồ điện tử, đồ ăn, thức uống và các câu giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 48 Thuật ngữ Tiếng Nhật 6 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 5

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 5 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự di chuyển, phương tiện giao thông, mối quan hệ cá nhân, cách nói về thời gian (tuần, tháng, năm, ngày cụ thể), và các cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 63 Thuật ngữ Tiếng Nhật 10 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập