Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng về Nơi công cộng
Danh sách các từ vựng liên quan đến các địa điểm công cộng phổ biến, các quy tắc ứng xử tại đó, cùng với một số địa điểm và hoạt động cụ thể, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Ngày nghỉ, ngày kỷ niệm
Danh sách các từ vựng liên quan đến các ngày nghỉ, ngày kỷ niệm và các dịp lễ trong năm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Ngày lễ Tết và các hoạt động liên quan
Danh sách các từ vựng liên quan đến các ngày lễ truyền thống lớn của Hàn Quốc như Seollal (Tết Nguyên đán) và Chuseok (Trung thu), bao gồm các món ăn, trò chơi dân gian và phong tục, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Miêu tả ngoại hình
Danh sách các từ vựng dùng để miêu tả các đặc điểm về tóc, dáng người và tổng thể ngoại hình của một người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Miêu tả màu sắc
Danh sách các từ vựng cơ bản về màu sắc trong tiếng Hàn, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Kế hoạch làm việc
Danh sách các từ vựng liên quan đến nghề nghiệp, các loại hình công ty/tổ chức, và các khái niệm trong lĩnh vực việc làm và kinh doanh, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Động từ liên quan đến ăn mặc, ngoại hình
Danh sách các động từ và danh từ liên quan đến việc mặc quần áo, phụ kiện và một số vật dụng cá nhân, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Đô thị
Danh sách các từ vựng liên quan đến các khái niệm về thành phố, địa lý, kinh tế và các đặc điểm nổi bật của khu vực đô thị, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 1
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 1 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ liên quan đến đại từ nhân xưng, nghề nghiệp, quốc tịch, và các câu chào hỏi thông dụng.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 3
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 3 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ địa điểm, các loại phòng, thiết bị, quốc gia, đơn vị tiền tệ và các câu giao tiếp trong mua bán.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 2
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 2 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ thị vật thể, đồ dùng học tập, đồ điện tử, đồ ăn, thức uống và các câu giao tiếp thông thường.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 5
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 5 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự di chuyển, phương tiện giao thông, mối quan hệ cá nhân, cách nói về thời gian (tuần, tháng, năm, ngày cụ thể), và các cụm từ giao tiếp thông thường.
