Discover new knowledge every day
Thousands of quality courses, from flashcards to interactive games. Learn the way you love!
Search Results
Courses matching your filters
Từ vựng tiếng Trung - Vật dụng gia đình
Bài 48: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng sinh hoạt hàng ngày trong nhà và vật trang trí.
13 Term
Tiếng Trung
80 views
Từ vựng tiếng Trung - Vật dụng phòng tắm
Bài 49: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng và thiết bị trong phòng tắm và nhà vệ sinh.
11 Term
Tiếng Trung
68 views
Từ vựng tiếng Trung - Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Bài 50: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến thiết bị gia dụng và dụng cụ nấu nướng trong nhà bếp.
17 Term
Tiếng Trung
75 views
Từ vựng tiếng Trung - Dụng cụ bàn ăn
Bài 51: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến dao, nĩa, chén, đĩa và các vật dụng khác trên bàn ăn.
16 Term
Tiếng Trung
67 views
Từ vựng tiếng Trung - Các bữa ăn và Đồ ăn, thức uống
Bài 52: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các bữa ăn trong ngày và hành động ăn uống.
9 Term
Tiếng Trung
67 views
Từ vựng tiếng Trung - Địa điểm trong thị trấn
Bài 53: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các địa điểm công cộng, khu vực trong thành phố và nơi ở.
20 Term
Tiếng Trung
62 views
Từ vựng tiếng Trung - Cửa hàng và Địa điểm dịch vụ trong thị trấn
Bài 54: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các cửa hàng, cơ sở kinh doanh và địa điểm dịch vụ công cộng.
16 Term
Tiếng Trung
68 views
Từ vựng tiếng Trung - Những thứ trên đường phố
Bài 55: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đường sá, giao thông và các vật thể, con người trên đường phố.
14 Term
Tiếng Trung
71 views
Từ vựng tiếng Trung - Mua sắm
Bài 56: Các từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thông dụng liên quan đến hoạt động mua sắm, giờ mở cửa và yêu cầu giúp đỡ.
13 Term
Tiếng Trung
63 views
Từ vựng tiếng Trung - Mua sắm quần áo
Bài 57: Các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung thông dụng khi thử đồ, chọn kích cỡ, và hỏi về các loại trang phục.
17 Term
Tiếng Trung
73 views
Từ vựng tiếng Trung - Mặc cả khi mua đồ
Bài 58: Các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung thông dụng khi hỏi giá, thương lượng, và xử lý các vấn đề về sản phẩm khi mua sắm.
11 Term
Tiếng Trung
64 views
Từ vựng tiếng Trung - Cửa hàng tạp hóa
Bài 59: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại bao bì, đồ ăn vặt và gia vị trong cửa hàng tạp hóa.
14 Term
Tiếng Trung
70 views
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Exams
Languages
Subjects
Business
Culture & Society
Technology
Other Fields