Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Pháp về Gặp người mới
Bài 1: Bài: 1 - Từ vựng cơ bản trong giao tiếp khi gặp người mới bằng tiếng Pháp, bao gồm lời chào hỏi và các câu hỏi thông thường.

Từ vựng tiếng Pháp về Vui lòng và Cảm ơn
Bài 2: Bài: 2 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng để thể hiện sự lịch sự, yêu cầu và làm rõ thông tin trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng tiếng Pháp về Ăn mừng và Tiệc tùng
Bài 3: Bài: 3 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp liên quan đến các dịp lễ, kỷ niệm và các hoạt động xã hội như tiệc tùng, chúc mừng.

Từ vựng tiếng Pháp về Hòa bình trên trái đất
Bài 4: Bài: 4 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp diễn đạt những khái niệm tích cực như tình yêu, hòa bình, lòng tin, sự tôn trọng và tình bạn, cùng với các câu nói liên quan đến thiên nhiên và sự giúp đỡ.

Từ vựng tiếng Pháp về Cảm giác và Cảm xúc
Bài 5: Bài: 5 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp diễn tả trạng thái cảm xúc, cảm giác và những trạng thái đối lập của con người.

Từ vựng tiếng Pháp về Các ngày trong tuần
Bài 6: Bài: 6 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp dùng để gọi tên các ngày trong tuần và các khái niệm liên quan đến thời gian.

Từ vựng tiếng Pháp về Các tháng trong năm
Bài 7: Bài: 7 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp dùng để gọi tên các tháng trong năm và các khái niệm liên quan đến thời gian.

Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 1 đến 10
Bài 8: Bài: 8 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm từ 1 đến 10, cùng với từ chung chỉ các số đếm.

Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 11 đến 20
Bài 9: Bài: 9 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm từ 11 đến 20.

Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 21 đến 30
Bài 10: Bài: 10 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm từ 21 đến 30.

Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 10 đến 100 (Chục)
Bài 11: Bài: 11 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm các số tròn chục từ 10 đến 100.

Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 100 đến 1000
Bài 12: Bài: 12 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm các số hàng trăm và hàng nghìn.
