Discover new knowledge every day

Thousands of quality courses, from flashcards to interactive games. Learn the way you love!

12 of total 1047 results

Search Results

Courses matching your filters

Từ vựng tiếng Thái về Đại từ nhân xưng

Bài 116: Các đại từ nhân xưng cơ bản trong tiếng Thái, phân biệt theo ngôi và số lượng, cùng với lưu ý về cách sử dụng trang trọng và thân mật.

Flashcards Icon 8 Term Tiếng Thái 68 views

Từ vựng tiếng Thái về Đại từ sở hữu

Bài 117: Các đại từ sở hữu và từ chỉ định cơ bản trong tiếng Thái, giúp diễn tả quyền sở hữu và vị trí của vật thể.

Flashcards Icon 12 Term Tiếng Thái 63 views

Từ vựng tiếng Thái về Câu hỏi

Bài 118: Các từ hỏi cơ bản trong tiếng Thái, dùng để đặt câu hỏi về cách thức, sự vật, thời gian, địa điểm, sự lựa chọn, người, lý do, thời lượng và số lượng.

Flashcards Icon 9 Term Tiếng Thái 76 views

Từ vựng tiếng Thái về Đại từ không xác định và từ nối

Bài 119: Các từ nối cơ bản để liên kết các mệnh đề, và các đại từ không xác định để chỉ người, vật, hoặc số lượng không cụ thể.

Flashcards Icon 10 Term Tiếng Thái 83 views

Từ vựng tiếng Thái về Giới từ

Bài 120: Các giới từ cơ bản trong tiếng Thái, dùng để chỉ vị trí (trên, dưới, giữa, gần, sau, bên cạnh), phương hướng (băng qua, dọc theo, xung quanh), và thời gian (sau khi, trong khoảng), cũng như các mối quan hệ khác (chống lại, ngoại trừ).

Flashcards Icon 14 Term Tiếng Thái 75 views

Từ vựng tiếng Thái về Giới từ thông dụng

Bài 121: Các giới từ phổ biến trong tiếng Thái, dùng để chỉ mục đích, nguồn gốc, vị trí (trong, ngoài, gần, dưới), hướng di chuyển (vào, ra, đến), và trạng thái có/không có.

Flashcards Icon 13 Term Tiếng Thái 61 views

Từ vựng tiếng Thái về Liên từ

Bài 122: Các liên từ và cụm từ nối cơ bản trong tiếng Thái, dùng để chỉ điều kiện, sự đối lập, khả năng, ví dụ, bổ sung thông tin, mức độ, kết quả, sự phụ thuộc, thời gian và cách thức.

Flashcards Icon 12 Term Tiếng Thái 66 views

Từ vựng tiếng Thái về Mong muốn và Không mong muốn

Bài 123: Các câu diễn tả mong muốn (อยาก) và không mong muốn (ไม่อยาก) đối với các hoạt động giải trí và du lịch.

Flashcards Icon 13 Term Tiếng Thái 69 views

Từ vựng tiếng Thái về Sở thích và không thích

Bài 124: Các câu diễn tả sở thích (ชอบ) và không thích (ไม่ชอบ) đối với các hoạt động nghệ thuật, thể thao, và giải trí.

Flashcards Icon 20 Term Tiếng Thái 76 views

Từ vựng tiếng Thái về Sở thích và không thích

Bài 125: Các câu diễn tả sở thích (ชอบ) và không thích (ไม่ชอบ) đối với các hoạt động nghệ thuật, thể thao, và giải trí.

Flashcards Icon 20 Term Tiếng Thái 68 views

Từ vựng tiếng Đức về Gặp gỡ người mới

Bài 1: Các từ và cụm từ tiếng Đức thông dụng dùng khi gặp gỡ người mới, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống chào hỏi và làm quen.

Flashcards Icon 19 Term Tiếng Đức 140 views

Từ vựng tiếng Đức về Vui lòng và Cảm ơn

Bài 2: Những từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để thể hiện sự lịch sự, đồng ý, từ chối, và hỏi về sự hiểu biết trong giao tiếp hàng ngày.

Flashcards Icon 17 Term Tiếng Đức 108 views
The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.