Click below
Click below
Created by:
The Best Study
4 months ago
Related Courses
Explore courses with related content
Từ vựng tiếng Trung - Gặp người mới
Bài 1: Các câu giao tiếp cơ bản khi gặp gỡ người mới bằng tiếng Trung.
19 Term
Tiếng Trung
166 views
Từ vựng tiếng Trung - Vui lòng và Cảm ơn
Bài 2: Các từ vựng và cụm từ thông dụng để diễn đạt sự lịch sự, yêu cầu và làm rõ thông tin trong tiếng Trung.
17 Term
Tiếng Trung
132 views
Từ vựng tiếng Trung - Ăn mừng và Tiệc tùng
Bài 3: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các dịp lễ, sự kiện và tiệc tùng trong tiếng Trung.
19 Term
Tiếng Trung
160 views
Từ vựng tiếng Trung - Hoà bình trên trái đất
Bài 4: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến tình cảm, hòa bình và những câu nói tích cực trong tiếng Trung.
15 Term
Tiếng Trung
112 views
Từ vựng tiếng Trung - Cảm giác và Cảm xúc
Bài 5: Các từ vựng và cụm từ diễn tả cảm xúc và trạng thái trong tiếng Trung.
18 Term
Tiếng Trung
146 views
Từ vựng tiếng Trung - Các ngày trong tuần
Bài 6: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các ngày trong tuần và thời gian trong tiếng Trung.
11 Term
Tiếng Trung
115 views
Từ vựng tiếng Trung - Các tháng trong năm
Bài 7: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các tháng và đơn vị thời gian trong năm bằng tiếng Trung.
15 Term
Tiếng Trung
122 views
Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 1 đến 10
Bài 8: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Trung.
11 Term
Tiếng Trung
120 views
Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 11 đến 20
Bài 9: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 11 đến 20 trong tiếng Trung.
10 Term
Tiếng Trung
120 views
Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 21 đến 30
Bài 10: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 21 đến 30 trong tiếng Trung.
10 Term
Tiếng Trung
111 views
Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 10 đến 100
Bài 11: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 10 đến 100 theo hàng chục trong tiếng Trung.
10 Term
Tiếng Trung
119 views
Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 100 đến 1000
Bài 12: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 100 đến 1000 theo hàng trăm và hàng nghìn trong tiếng Trung.
10 Term
Tiếng Trung
113 views
Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 1000 đến 10000
Bài 13: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 1000 đến 10000 theo hàng nghìn và hàng vạn trong tiếng Trung.
10 Term
Tiếng Trung
97 views
Từ vựng tiếng Trung - Đồ dùng học tập
Bài 14: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng học tập phổ biến.
12 Term
Tiếng Trung
109 views
Từ vựng tiếng Trung - Lớp học
Bài 15: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến môi trường lớp học và các vật dụng, hoạt động trong đó.
12 Term
Tiếng Trung
101 views
Từ vựng tiếng Trung - Môn học ở trường
Bài 16: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các môn học phổ biến trong trường học.
11 Term
Tiếng Trung
111 views
Từ vựng tiếng Trung - Màu sắc
Bài 17: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các màu sắc cơ bản và cách hỏi, trả lời về màu sắc.
15 Term
Tiếng Trung
103 views
Từ vựng tiếng Trung - Địa lý
Bài 18: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các đặc điểm địa lý tự nhiên.
19 Term
Tiếng Trung
112 views
Từ vựng tiếng Trung - Thiên văn học
Bài 19: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến thiên văn học và các thiên thể trong vũ trụ.
10 Term
Tiếng Trung
118 views
Từ vựng tiếng Trung - Hệ Mặt Trời
Bài 20: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến Hệ Mặt Trời và các hành tinh.
11 Term
Tiếng Trung
109 views
Tùy chọn
Flashcard Usage Guide
helps you memorize information effectively by flipping cards and self-assessing your understanding level.
How to use:
- Click on the card to flip it.
- Choose "Know" or "Don't know".
- Press "Retry" when there are 7+ cards in the "Don't know" box.
- Click on the card to move it from the wrong box.
Shortcuts:
- SPACEBAR: Flip card
- ← LEFT ARROW: "common.dont_know"
- → RIGHT ARROW: "Know"
- BACKSPACE: Undo
Card status is saved if you are logged in.
Try other activities like Matching, Snowman or Hungry Bug for fun practice!
| Cards in "Know" box: | |
| Time: | |
| Number of retries: |
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing