
Từ vựng tiếng Trung - Hệ Mặt Trời
Click vào bên dưới
Click vào bên dưới

Tạo bởi:
The Best Study
1 ngày trước
Những học phần cùng chủ đề
Khám phá những học phần có nội dung liên quan
Từ vựng tiếng Trung - Gặp người mới
Bài 1: Các câu giao tiếp cơ bản khi gặp gỡ người mới bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Vui lòng và Cảm ơn
Bài 2: Các từ vựng và cụm từ thông dụng để diễn đạt sự lịch sự, yêu cầu và làm rõ thông tin trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Ăn mừng và Tiệc tùng
Bài 3: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các dịp lễ, sự kiện và tiệc tùng trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Hoà bình trên trái đất
Bài 4: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến tình cảm, hòa bình và những câu nói tích cực trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Cảm giác và Cảm xúc
Bài 5: Các từ vựng và cụm từ diễn tả cảm xúc và trạng thái trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Các ngày trong tuần
Bài 6: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các ngày trong tuần và thời gian trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Các tháng trong năm
Bài 7: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các tháng và đơn vị thời gian trong năm bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 1 đến 10
Bài 8: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 11 đến 20
Bài 9: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 11 đến 20 trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 21 đến 30
Bài 10: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 21 đến 30 trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 10 đến 100
Bài 11: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 10 đến 100 theo hàng chục trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 100 đến 1000
Bài 12: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 100 đến 1000 theo hàng trăm và hàng nghìn trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 1000 đến 10000
Bài 13: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 1000 đến 10000 theo hàng nghìn và hàng vạn trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Đồ dùng học tập
Bài 14: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng học tập phổ biến.

Từ vựng tiếng Trung - Lớp học
Bài 15: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến môi trường lớp học và các vật dụng, hoạt động trong đó.

Từ vựng tiếng Trung - Môn học ở trường
Bài 16: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các môn học phổ biến trong trường học.

Từ vựng tiếng Trung - Màu sắc
Bài 17: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các màu sắc cơ bản và cách hỏi, trả lời về màu sắc.

Từ vựng tiếng Trung - Địa lý
Bài 18: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các đặc điểm địa lý tự nhiên.

Từ vựng tiếng Trung - Thiên văn học
Bài 19: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến thiên văn học và các thiên thể trong vũ trụ.

Từ vựng tiếng Trung - Các mùa và thời tiết
Bài 21: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến các mùa trong năm và các hiện tượng thời tiết.

Tùy chọn
Hướng dẫn sử dụng Flashcard
Flashcard giúp bạn ghi nhớ thông tin hiệu quả bằng cách lật thẻ và tự đánh giá mức độ hiểu.
Cách sử dụng:
- Nhấn vào thẻ để lật.
- Chọn "Biết" hoặc "Không biết".
- Nhấn "Thử lại" khi có 7+ thẻ trong ô "Không biết".
- Nhấp vào thẻ để di chuyển khỏi ô sai.
Phím tắt:
- SPACEBAR: Lật thẻ
- ← MŨI TÊN TRÁI: "Không biết"
- → MŨI TÊN PHẢI: "Biết"
- BACKSPACE: Hoàn tác
Trạng thái của thẻ được lưu lại nếu bạn đăng nhập.
Thử các hoạt động khác như Matching, Snowman hoặc Hungry Bug để ôn tập vui vẻ!
Số thẻ trong mục "Đã biết": | |
Thời gian: | |
Số lần thử lại: |