Click below
Click below
Created by:
The Best Study
5 months ago
Related Courses
Explore courses with related content
Học tiếng Nhật qua news ( Gấu nâu xuất hiện ở Hokkaidou và phá hoại hoa màu của nông dân)
Bản tin 【クマか】北海道共和町ではメロンなど数十玉が食い荒らされ上ノ国町では生ゴミ処理用のポッドが壊される của HTB北海道ニュース
12 Term
Tiếng Nhật
145 views
Từ vựng tiếng Nhật Mimikara Oboeru N2 - Động từ
Từ vựng Mimikara Oboeru N2
88 Term
Tiếng Nhật
121 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 1
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 1 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ liên quan đến đại từ nhân xưng, nghề nghiệp, quốc tịch, và các câu chào hỏi thông dụng.
46 Term
Tiếng Nhật
159 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 2
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 2 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ thị vật thể, đồ dùng học tập, đồ điện tử, đồ ăn, thức uống và các câu giao tiếp thông thường.
48 Term
Tiếng Nhật
166 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 3
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 3 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ địa điểm, các loại phòng, thiết bị, quốc gia, đơn vị tiền tệ và các câu giao tiếp trong mua bán.
51 Term
Tiếng Nhật
150 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 4
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 4 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động thường ngày, các địa điểm, cách hỏi và nói về thời gian, ngày tháng, và các cách diễn đạt cảm thông.
62 Term
Tiếng Nhật
118 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 5
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 5 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự di chuyển, phương tiện giao thông, mối quan hệ cá nhân, cách nói về thời gian (tuần, tháng, năm, ngày cụ thể), và các cụm từ giao tiếp thông thường.
63 Term
Tiếng Nhật
156 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 6
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 6 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động ăn uống, giải trí, làm việc, các loại thực phẩm, đồ uống, địa điểm và các trạng từ tần suất, cụm từ giao tiếp hàng ngày.
56 Term
Tiếng Nhật
211 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 7
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 7 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động cho, nhận, dạy, học, gọi điện thoại, các vật dụng hàng ngày, các danh từ liên quan đến bữa ăn, quà tặng, tiền bạc và các cụm từ giao tiếp, chào hỏi thông thường.
48 Term
Tiếng Nhật
132 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 8
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 8 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các tính từ đuôi 'na' và 'i' để miêu tả người, vật, địa điểm, thời tiết, cảm xúc, các danh từ liên quan đến tự nhiên, địa điểm, cuộc sống, công việc, và các trạng từ, cụm từ giao tiếp thông thường.
62 Term
Tiếng Nhật
112 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 9
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 9 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự hiểu biết, sở hữu, các tính từ thể hiện sự thích/ghét, giỏi/kém, các danh từ liên quan đến đồ ăn, thức uống, nghệ thuật, giải trí, công việc, gia đình và các trạng từ tần suất, lý do, cùng các cụm từ giao tiếp thông dụng.
54 Term
Tiếng Nhật
147 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 10
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 10 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự tồn tại của người/vật, các danh từ chỉ người, động vật, đồ vật, địa điểm và các từ chỉ vị trí trong không gian, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.
50 Term
Tiếng Nhật
128 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 11
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 11 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự tồn tại, tốn kém, nghỉ ngơi, các từ chỉ số lượng (đếm vật, người, máy móc, vật mỏng, số lần), các danh từ chỉ trái cây, đồ ăn, vật phẩm hàng ngày, các thành viên trong gia đình, quốc gia, thời gian, và các trạng từ, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.
63 Term
Tiếng Nhật
130 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 12
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 12 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các tính từ miêu tả đặc điểm, số lượng, thời tiết, vị giác, trọng lượng, các danh từ chỉ mùa, thời tiết, địa điểm, các món ăn Nhật Bản, các loại thịt, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.
54 Term
Tiếng Nhật
147 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 13
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 13 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động giải trí, trạng thái, các tính từ miêu tả, các danh từ chỉ địa điểm, hoạt động, thời gian, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.
34 Term
Tiếng Nhật
132 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 14
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 14 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động hàng ngày, các danh từ chỉ đồ vật, thông tin, nguyên liệu, cùng các trạng từ chỉ cách thức, thời gian và cụm từ giao tiếp thông thường.
48 Term
Tiếng Nhật
129 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 15
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 15 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động, các danh từ liên quan đến công việc, học tập, cuộc sống, các cụm từ giao tiếp thông thường và kính ngữ.
26 Term
Tiếng Nhật
128 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 17
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 17 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến cuộc sống hàng ngày, các tính từ miêu tả trạng thái và mức độ, các danh từ chỉ đồ vật, tình trạng sức khỏe, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường liên quan đến sức khỏe.
36 Term
Tiếng Nhật
133 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 18
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 18 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến khả năng, hành động hàng ngày, các danh từ chỉ sở thích, chức vụ, vật nuôi, cùng các trạng từ, thán từ và cụm từ giao tiếp thông thường.
31 Term
Tiếng Nhật
126 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 19
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 19 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến hoạt động sinh hoạt, các tính từ miêu tả trạng thái và đặc điểm, các danh từ chỉ hoạt động, đồ uống, và thời gian, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.
26 Term
Tiếng Nhật
143 views
Tùy chọn
Flashcard Usage Guide
helps you memorize information effectively by flipping cards and self-assessing your understanding level.
How to use:
- Click on the card to flip it.
- Choose "Know" or "Don't know".
- Press "Retry" when there are 7+ cards in the "Don't know" box.
- Click on the card to move it from the wrong box.
Shortcuts:
- SPACEBAR: Flip card
- ← LEFT ARROW: "common.dont_know"
- → RIGHT ARROW: "Know"
- BACKSPACE: Undo
Card status is saved if you are logged in.
Try other activities like Matching, Snowman or Hungry Bug for fun practice!
| Cards in "Know" box: | |
| Time: | |
| Number of retries: |
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing